1. Home
  2. Docs
  3. CooCenter-CC-Monitor-User Guide
  4. Bảng điều khiển

Bảng điều khiển

Trên màn hình “Dashboard”, bạn có thể nhận được trạng thái tại thời gian thực của CallCenter và PBX.

Phần 1:

Agents: Hiển thị số lượng Agent (nhấp vào khu vực có thể nhấp, bạn sẽ vào trang Quản lý Agent).
Extentions: Hiển thị số lượng số máy nhánh (nhấp vào khu vực có thể nhấp, bạn sẽ vào trang Cấu hình số máy nhánh).
Queues: Hiển thị số lượng hàng đợi (nhấp vào khu vực có thể nhấp, bạn sẽ vào trang Quản lý hàng đợi).
Operation logs: Hiển thị số lượng hồ sơ hoạt động bao gồm quản trị viên, người giám sát và đại lý (nhấp vào khu vực có thể nhấp, bạn sẽ vào trang Nhật ký hoạt động).

Phần 2:

Có 2 chế độ xem khác nhau để bạn kiểm tra xu hướng cuộc gọi của ngày hôm nay, chế độ xem biểu đồ và chế độ xem danh sách.

Các đường màu đỏ biểu thị các cuộc gọi đã hoàn thành, các đường màu xanh biểu thị các cuộc gọi thất bại. Nếu bạn muốn xem xu hướng cuộc gọi trong chế độ xem Danh sách, vui lòng nhấp vào menu “List”.

Trong chế độ xem danh sách, bạn sẽ nhận được thông tin đầy đủ về các cuộc gọi trong nước, các cuộc gọi đi thủ công và các cuộc gọi đi tự động.

Phần 3:

Trong phần này, bạn có được thông tin thời gian thực của hàng đợi cuộc gọi.
Monitor chart: Theo dõi các cuộc gọi đang xử lý trên hàng đợi trong 8 giây qua.

Queue: nó hiển thị số lượng cuộc gọi Chờ hiện tại, Hoàn thành và Chưa trả lời trên mỗi hàng đợi.

Mô tả thêm như dưới đây.

Queue: Tên của mỗi hàng đợi.
Current waiting: Hiển thị số lượng người gọi hiện đang chờ trong hàng đợi.
Complete: Số lượng cuộc gọi đã hoàn thành trong hàng đợi kể từ lần cấu hình hoặc khởi động cuối cùng.
Unaswered: Số lượng cuộc gọi không được trả lời trong hàng đợi kể từ lần cấu hình hoặc khởi động cuối cùng.

Agent: Tác nhân trạng thái trên mỗi hàng đợi.

Thêm chi tiết như dưới đây.

Agent Name: Tên Agent.
Extention: Số máy nhánh liên kết với agent.
Queues: Hiển thị tên hàng đợi cuộc gọi mà các Agent thuộc về. Một tác nhân có thể thuộc về một hoặc nhiều hàng đợi cùng một lúc.
Trạng thái: Hiển thị các trạng thái Agent; Các trạng thái có thể là: Idle(Nhàn rỗi), Unavailable(Không khả dụng), Busy(bận), Keep(giữ), Offilne(ngoại tuyến) và Ring(đổ chuông).
Queues Pause Status: Cho biết tác nhân có bị tạm dừng hay không.

Phần 4:

Trên phần PBX info, thông tin hệ thống CooCenter và thông tin tổng đài IP được hiển thị.

Thêm chi tiết của phần PBX info như dưới đây.

States: Hiển thị Thời gian chạy hệ thống và Thời gian chạy trung tâm cuộc gọi.
Memory: Hiển thị mức sử dụng bộ nhớ.
Disk: Hiển thị lưu trữ hệ thống nội bộ và sử dụng lưu trữ USB.
Version: Hiển thị phiên bản phần mềm hiện tại của hệ thống CooCenter.
Refresh: Làm mới thông tin hệ thống.

Was this article helpful to you? Yes No

How can we help?